Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
02:10 04/29, 2024
  1. 1
    05:35 - 10:04
    4h 29min JPY 13.780 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:03
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:15
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    06:26
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:50
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:50
    08:04
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:10
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:33
    Igakambe
    伊賀神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    09:49
    Kikyogaoka
    桔梗が丘
    Ga
    East Exit
    09:49
    10:04
  2. 2
    04:57 - 10:04
    5h 7min JPY 11.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:04
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    05:51
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    07:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:25
    07:38
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:41
    09:04
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:49
    Kikyogaoka
    桔梗が丘
    Ga
    East Exit
    09:49
    10:04
  3. 3
    05:15 - 10:27
    5h 12min JPY 12.760 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:44
    05:47
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:08
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    09:00
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    10:12
    Kikyogaoka
    桔梗が丘
    Ga
    East Exit
    10:12
    10:27
  4. 4
    04:57 - 10:27
    5h 30min JPY 13.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:44
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    07:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    09:00
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    10:12
    Kikyogaoka
    桔梗が丘
    Ga
    East Exit
    10:12
    10:27
  5. 5
    02:10 - 07:31
    5h 21min JPY 182.800
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    02:10
    07:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.