Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
08:53 05/22, 2024
  1. 1
    08:57 - 13:22
    4h 25min JPY 17.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:22
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    13:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:13
    Higashifukuyama
    東福山
    Ga
    South Exit
    13:13
    13:22
  2. 2
    08:57 - 13:22
    4h 25min JPY 17.730 IC JPY 17.718 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:22
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    09:39
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    13:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:13
    Higashifukuyama
    東福山
    Ga
    South Exit
    13:13
    13:22
  3. 3
    08:57 - 13:37
    4h 40min JPY 17.770 IC JPY 17.758 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:22
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    09:39
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    13:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    13:03
    13:11
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    13:20
    13:34
    Higashi-fukuyama Sta.
    東福山駅口
    Trạm Xe buýt
    13:34
    13:37
  4. 4
    08:57 - 13:46
    4h 49min JPY 45.760 IC JPY 45.753 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:22
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    09:43
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:02
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:02
    10:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:00
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    12:05
    12:08
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:30
    13:21
    Hiroo
    広尾(広島県)
    Trạm Xe buýt
    13:21
    13:46
  5. 5
    08:53 - 17:14
    8h 21min JPY 252.500
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    08:53
    17:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.