Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
12:06 05/01, 2024
  1. 1
    12:16 - 16:36
    4h 20min JPY 12.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    12:42
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    12:56
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    14:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    16:22
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    16:27
    Ikenoura
    池の浦
    Ga
    16:27
    16:36
  2. 2
    12:46 - 16:59
    4h 13min JPY 13.800 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    13:10
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    13:28
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    14:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    14:56
    15:10
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    16:38
    Isuzugawa
    五十鈴川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:42
    16:50
    Ikenoura
    池の浦
    Ga
    16:50
    16:59
  3. 3
    12:07 - 16:59
    4h 52min JPY 12.460 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:20
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    12:32
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    12:48
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    14:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    14:16
    14:29
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    14:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    16:09
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:50
    Ikenoura
    池の浦
    Ga
    16:50
    16:59
  4. 4
    12:07 - 17:47
    5h 40min JPY 11.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:13
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:57
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    15:06
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    15:06
    15:19
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    16:47
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:51
    17:38
    Ikenoura
    池の浦
    Ga
    17:38
    17:47
  5. 5
    12:06 - 17:41
    5h 35min JPY 163.700
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    12:06
    17:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.