Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
06:25 04/28, 2024
  1. 1
    07:44 - 13:14
    5h 30min JPY 44.360 IC JPY 44.353 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:13
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:31
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:40
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    10:45
    10:47
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:55
    11:45
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    6番おりば
    11:45
    11:55
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    フェリーのりば
    12:10
    13:10
    Shodoshima Ikeda Port
    小豆島池田港
    Cảng
    13:12
    13:14
  2. 2
    07:44 - 13:14
    5h 30min JPY 44.360 IC JPY 44.353 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:13
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:31
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:40
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    10:45
    10:47
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:55
    11:40
    Takamatsu Chikko
    高松築港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    11:40
    11:50
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    フェリーのりば
    12:10
    13:10
    Shodoshima Ikeda Port
    小豆島池田港
    Cảng
    13:12
    13:14
  3. 3
    06:46 - 13:14
    6h 28min JPY 18.280 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:13
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    07:28
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    10:36
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:49
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    11:49
    12:02
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    フェリーのりば
    12:10
    13:10
    Shodoshima Ikeda Port
    小豆島池田港
    Cảng
    13:12
    13:14
  4. 4
    06:27 - 13:14
    6h 47min JPY 18.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    07:15
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    10:36
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:49
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    11:49
    12:02
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    フェリーのりば
    12:10
    13:10
    Shodoshima Ikeda Port
    小豆島池田港
    Cảng
    13:12
    13:14
  5. 5
    06:25 - 15:26
    9h 1min JPY 244.500
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    06:25
    15:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.