Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
11:26 05/01, 2024
  1. 1
    11:37 - 15:58
    4h 21min JPY 13.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    12:02
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    12:16
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:31
    13:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    13:48
    14:02
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    14:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    15:38
    Isuzugawa
    五十鈴川
    Ga
    15:38
    15:58
  2. 2
    12:16 - 16:32
    4h 16min JPY 12.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    12:42
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    12:56
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    14:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    16:06
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    South Exit
    16:06
    16:10
    Iseshi Eki-mae
    伊勢市駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    16:15
    16:31
    Uratacho
    浦田町
    Trạm Xe buýt
    16:31
    16:32
  3. 3
    11:56 - 16:32
    4h 36min JPY 13.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:56
    12:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    16:06
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    South Exit
    16:06
    16:10
    Iseshi Eki-mae
    伊勢市駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    16:15
    16:31
    Uratacho
    浦田町
    Trạm Xe buýt
    16:31
    16:32
  4. 4
    11:56 - 16:32
    4h 36min JPY 13.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:56
    12:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    16:06
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    South Exit
    16:06
    16:13
    Fukiagecho (Ise)
    吹上町〔伊勢〕
    Trạm Xe buýt
    16:17
    16:31
    Uratacho
    浦田町
    Trạm Xe buýt
    16:31
    16:32
  5. 5
    11:26 - 16:52
    5h 26min JPY 160.000
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    11:26
    16:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.