Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
12:49 05/05, 2024
  1. 1
    13:16 - 18:14
    4h 58min JPY 15.010 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    13:42
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    13:56
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    16:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    16:55
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    16:55
    17:02
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    17:30
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    West Exit
    17:30
    17:32
    Kawachinagano Eki-mae
    河内長野駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:43
    17:52
    Prefectural Kongo Welfare Center Mae
    府立こんごう福祉センター前
    Trạm Xe buýt
    17:52
    18:14
  2. 2
    13:07 - 18:14
    5h 7min JPY 14.120 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    13:13
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:19
    13:58
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    16:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    16:55
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    16:55
    17:02
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    17:30
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    West Exit
    17:30
    17:32
    Kawachinagano Eki-mae
    河内長野駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:43
    17:52
    Prefectural Kongo Welfare Center Mae
    府立こんごう福祉センター前
    Trạm Xe buýt
    17:52
    18:14
  3. 3
    13:07 - 18:14
    5h 7min JPY 14.790 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    13:32
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    13:48
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    16:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    16:18
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:23
    16:41
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    16:41
    16:48
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    17:06
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    17:27
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    West Exit
    17:27
    17:29
    Kawachinagano Eki-mae
    河内長野駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:43
    17:52
    Prefectural Kongo Welfare Center Mae
    府立こんごう福祉センター前
    Trạm Xe buýt
    17:52
    18:14
  4. 4
    13:07 - 18:17
    5h 10min JPY 14.150 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    13:13
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:19
    13:58
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    16:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    16:55
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    16:55
    17:02
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    17:30
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    West Exit
    17:30
    17:32
    Kawachinagano Eki-mae
    河内長野駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:43
    17:56
    府立こんごう福祉センターかんなびのさと前
    Trạm Xe buýt
    17:56
    18:17
  5. 5
    12:49 - 19:17
    6h 28min JPY 181.200
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    12:49
    19:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.