Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
19:12 05/01, 2024
  1. 1
    19:21 - 01:08
    5h 47min JPY 15.960 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:21
    19:45
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    20:01
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    22:41
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    22:41
    22:45
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:45
    23:58
    Toda (Hyogo)
    遠田(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    23:58
    01:08
  2. 2
    19:21 - 01:08
    5h 47min JPY 16.240 IC JPY 16.228 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:21
    19:45
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:53
    20:04
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    22:41
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    22:41
    22:45
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:45
    23:58
    Toda (Hyogo)
    遠田(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    23:58
    01:08
  3. 3
    20:57 - 07:19
    10h 22min JPY 15.920 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:57
    21:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    21:36
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    23:45
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:55
    00:22
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:42
    01:05
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    01:05
    01:13
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    05:50
    06:10
    Hokudan Interchange
    北淡インター
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:12
    Hokudan Interchange Highway Bus Stop Mae
    北淡インターチェンジ高速バス停前
    Trạm Xe buýt
    06:28
    06:46
    Koge (Awaji)
    郡家(淡路市)
    Trạm Xe buýt
    06:46
    07:19
  4. 4
    19:12 - 02:09
    6h 57min JPY 206.400
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    19:12
    02:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.