Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
07:19 04/28, 2024
  1. 1
    07:34 - 12:40
    5h 6min JPY 17.690 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    08:00
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    08:19
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    11:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    11:53
    Kojima
    児島
    Ga
    11:53
    12:40
  2. 2
    07:34 - 13:10
    5h 36min JPY 17.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    08:00
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    08:19
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    11:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:22
    Kojima
    児島
    Ga
    12:22
    12:26
    JR Kojimaekimae
    JR児島駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Washuzan Highland Amusement Park Mae
    鷲羽山ハイランド遊園地前
    Trạm Xe buýt
    12:51
    Ta Tsuchiura Koen Mae
    田土浦公園前
    Trạm Xe buýt
    12:51
    13:10
  3. 3
    07:24 - 13:10
    5h 46min JPY 17.190 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    08:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    11:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:22
    Kojima
    児島
    Ga
    12:22
    12:26
    JR Kojimaekimae
    JR児島駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Washuzan Highland Amusement Park Mae
    鷲羽山ハイランド遊園地前
    Trạm Xe buýt
    12:51
    Ta Tsuchiura Koen Mae
    田土浦公園前
    Trạm Xe buýt
    12:51
    13:10
  4. 4
    08:14 - 13:26
    5h 12min JPY 39.200 IC JPY 39.193 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    08:40
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:11
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:11
    09:13
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:05
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    11:10
    11:12
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:20
    12:10
    Sakaideeki-mae
    坂出駅前
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:19
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:39
    Kojima
    児島
    Ga
    West Exit
    12:39
    12:43
    JR Kojimaekimae
    JR児島駅前
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:07
    Washuzan Kita
    鷲羽山北
    Trạm Xe buýt
    13:07
    13:26
  5. 5
    07:19 - 15:18
    7h 59min JPY 245.100
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    07:19
    15:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.