Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
15:24 05/22, 2024
  1. 1
    15:43 - 20:39
    4h 56min JPY 15.410 IC JPY 15.398 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:43
    16:06
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    16:21
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:29
    18:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:48
    19:03
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    19:03
    19:10
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:12
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    20:31
    Hachiman-mae(Wakayama)
    八幡前(和歌山県)
    Ga
    20:31
    20:39
  2. 2
    15:36 - 20:39
    5h 3min JPY 15.130 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:01
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:29
    18:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:48
    19:03
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    19:03
    19:10
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:12
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    20:31
    Hachiman-mae(Wakayama)
    八幡前(和歌山県)
    Ga
    20:31
    20:39
  3. 3
    15:26 - 20:55
    5h 29min JPY 15.680 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    16:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:28
    18:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    19:13
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    19:13
    19:20
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    20:24
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:32
    20:47
    Hachiman-mae(Wakayama)
    八幡前(和歌山県)
    Ga
    20:47
    20:55
  4. 4
    16:29 - 21:08
    4h 39min JPY 34.330 IC JPY 34.323 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:29
    16:54
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:27
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:27
    17:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    19:30
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:54
    20:03
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    20:44
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    21:00
    Hachiman-mae(Wakayama)
    八幡前(和歌山県)
    Ga
    21:00
    21:08
  5. 5
    15:24 - 22:29
    7h 5min JPY 200.500
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    15:24
    22:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.