Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
14:41 05/22, 2024
  1. 1
    19:21 - 07:44
    12h 23min JPY 17.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:21
    19:45
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    22:41
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    22:41
    22:45
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:45
    00:13
    Sumoto Interchange
    洲本インター
    Trạm Xe buýt
    07:07
    07:25
    Awajishima Minami IC
    淡路島南IC
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:44
  2. 2
    22:09 - 08:20
    10h 11min JPY 12.410 IC JPY 12.406 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:09
    22:33
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    22:33
    22:41
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:45
    05:10
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:10
    05:21
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    06:44
    06:52
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    07:00
    08:01
    Awajishima Minami IC
    淡路島南IC
    Trạm Xe buýt
    08:01
    08:20
  3. 3
    20:24 - 08:20
    11h 56min JPY 21.680 IC JPY 21.675 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:24
    21:22
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    21:22
    21:27
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    05:50
    Highway Naruto
    高速鳴門
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:53
    Highway Naruto
    高速鳴門
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:50
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:54
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    07:00
    08:01
    Awajishima Minami IC
    淡路島南IC
    Trạm Xe buýt
    08:01
    08:20
  4. 4
    05:15 - 10:14
    4h 59min JPY 38.890 IC JPY 38.883 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:26
    06:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:53
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    08:53
    08:55
    Tokushima (Tokushima)
    徳島(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    11番乗り場
    09:00
    09:55
    Awajishima Minami IC
    淡路島南IC
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:14
  5. 5
    14:41 - 22:00
    7h 19min JPY 218.200
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    14:41
    22:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.