Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
01:46 04/28, 2024
  1. 1
    05:15 - 10:04
    4h 49min JPY 29.720 IC JPY 29.713 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:26
    06:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:20
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:49
    08:59
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:38
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    MIO Exit
    09:38
    09:43
    JR Wakayama Sta. (West Exit)
    JR和歌山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:48
    09:55
    Minaminakajima
    南中島
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:04
  2. 2
    04:57 - 10:21
    5h 24min JPY 15.720 IC JPY 15.708 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:22
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:36
    05:47
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:03
    08:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    08:37
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    08:37
    08:44
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:43
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    09:43
    09:47
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:05
    10:19
    Minami Uzu
    南宇須
    Trạm Xe buýt
    10:19
    10:21
  3. 3
    04:57 - 10:21
    5h 24min JPY 15.440 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:22
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:32
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:47
    05:55
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:03
    08:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    08:37
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    08:37
    08:44
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:43
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    09:43
    09:47
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:05
    10:19
    Minami Uzu
    南宇須
    Trạm Xe buýt
    10:19
    10:21
  4. 4
    04:57 - 10:48
    5h 51min JPY 14.390 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:04
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    05:51
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    08:13
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    08:42
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    10:27
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    MIO Exit
    10:27
    10:32
    JR Wakayama Sta. (West Exit)
    JR和歌山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:36
    10:46
    Minami Uzu
    南宇須
    Trạm Xe buýt
    10:46
    10:48
  5. 5
    01:46 - 08:32
    6h 46min JPY 239.600
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    01:46
    08:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.