Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
07:47 05/01, 2024
  1. 1
    08:48 - 13:52
    5h 4min JPY 52.030 IC JPY 52.023 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    09:16
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:32
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    09:43
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:43
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:55
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    12:00
    12:03
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:15
    12:59
    Ozuki Tsubone Mae
    小月局前
    Trạm Xe buýt
    12:59
    13:03
    Ozuki Tsubone Mae
    小月局前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:36
    13:49
    Oka Eda
    岡枝
    Trạm Xe buýt
    13:49
    13:52
  2. 2
    08:25 - 13:52
    5h 27min JPY 52.030 IC JPY 52.023 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:52
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:43
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:43
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:55
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    12:00
    12:03
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:15
    12:59
    Ozuki Tsubone Mae
    小月局前
    Trạm Xe buýt
    12:59
    13:03
    Ozuki Tsubone Mae
    小月局前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:36
    13:49
    Oka Eda
    岡枝
    Trạm Xe buýt
    13:49
    13:52
  3. 3
    07:52 - 13:52
    6h 0min JPY 52.030 IC JPY 52.023 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    08:16
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:11
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:11
    09:13
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:55
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    12:00
    12:03
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:15
    12:59
    Ozuki Tsubone Mae
    小月局前
    Trạm Xe buýt
    12:59
    13:03
    Ozuki Tsubone Mae
    小月局前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:36
    13:49
    Oka Eda
    岡枝
    Trạm Xe buýt
    13:49
    13:52
  4. 4
    07:52 - 15:02
    7h 10min JPY 22.640 IC JPY 22.628 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    08:16
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    08:37
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    13:13
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    13:49
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:20
    Ozuki
    小月
    Ga
    14:20
    14:22
    Ozuki Sta.
    小月駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shimoono (Yamaguchi)
    下大野(山口県)
    Trạm Xe buýt
    14:59
    Oka Eda
    岡枝
    Trạm Xe buýt
    14:59
    15:02
  5. 5
    07:47 - 19:15
    11h 28min JPY 355.100
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    07:47
    19:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.