Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
120:57 - 10:1213h 15min JPY 26.820 Đổi tàu 6 lần20:576 StopsJR Yokosuka Lineđến Sakura(Chiba) Sân ga: 2 Lên xe: Middle/Back24min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 21:241 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Hachioji Sân ga: 43minYokohama Đến Higashi-Kanagawa Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Higashi-Kanagawa
- 東神奈川
- Ga
3 StopsJR Yokohama Lineđến Hachioji Sân ga: 3 Lên xe: Middle8minHigashi-Kanagawa Đến Shin-Yokohama Bảng giờ21:421 StopsNozomiNozomi 263 đến Shin-osaka Sân ga: 3 Lên xe: MiddleJPY 6.380 1h 15minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.320 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.980 Toa Xanh - Nagoya
- 名古屋
- Ga
- Hirokoji Exit
22:57Walk530m 12min- Meitetsu Bus Center
- 名鉄バスセンター
- Trạm Xe buýt
23:403 StopsExpressway Bus Nagoya-Okayama‧Kurashikiđến Kurashiki Sta.JPY 4.800 5h 30minMeitetsu Bus Center Đến Okayama Sta. Bảng giờ- Okayama Sta.
- 岡山駅〔西口〕
- Trạm Xe buýt
05:10Walk242m 13min06:1011 StopsKodamaKodama 831 đến Hakata Sân ga: 21 Lên xe: FrontJPY 6.380 2h 6minJPY 4.170 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.100 Chỗ ngồi đã Đặt trước - Shin-shimonoseki
- 新下関
- Ga
- South Exit
08:16Walk214m 3min- Shinekiminamiguchi
- 新駅南口
- Trạm Xe buýt
08:1912 Stopsサンデン交通 川中豊町・新熊野線đến Shimonoseki Sta.JPY 270 15minShinekiminamiguchi Đến Yamanota [Yubinkyoku Mae] Bảng giờ- Yamanota [Yubinkyoku Mae]
- 山の田[郵便局前]
- Trạm Xe buýt
08:34Walk227m 4min- Yamanota [Yubinkyoku Mae]
- 山の田[郵便局前]
- Trạm Xe buýt
08:4522 StopsSanden Kotsu Kitaura Lineđến Yoshimo PortJPY 640 29minYamanota [Yubinkyoku Mae] Đến Shimokata (Yamaguchi) Bảng giờ- Shimokata (Yamaguchi)
- 下方(山口県)
- Trạm Xe buýt
09:14Walk4.4km 58min -
221:20 - 11:0613h 46min JPY 27.000 IC JPY 26.996 Đổi tàu 4 lần21:206 StopsJR Yokosuka Lineđến Chiba Sân ga: 2 Lên xe: MiddleJPY 360 IC JPY 356 24min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh - Yokohama
- 横浜
- Ga
- East Exit
21:44Walk371m 8min- Yokohama City Air Terminal
- 横浜駅東口/YCAT
- Trạm Xe buýt
22:001 StopsJam Jam Liner JAMJAM LinerExpressway Bus JAMJAM Liner đến Higashi Fukuyama Sta. South ExitJPY 15.000 8h 30minYokohama City Air Terminal Đến Okayama Sta. Bảng giờ- Okayama Sta.
- 岡山駅〔西口〕
- Trạm Xe buýt
06:30Walk266m 13min07:029 StopsHikariHikari 591 đến Hakata Sân ga: 21 Lên xe: FrontJPY 6.380 1h 51minJPY 4.170 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.100 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.760 Toa Xanh - Shin-shimonoseki
- 新下関
- Ga
- South Exit
08:53Walk433m 3min- Shinekiminamiguchi
- 新駅南口
- Trạm Xe buýt
08:568 StopsSanden Kotsu Shin-shimonoseki Lineđến Shimonoseki Sta.JPY 340 16minShinekiminamiguchi Đến Ushiroda (Yamaguchi) Bảng giờ- Ushiroda (Yamaguchi)
- 後田(山口県)
- Trạm Xe buýt
09:12Walk121m 3min- Ushiroda (Yamaguchi)
- 後田(山口県)
- Trạm Xe buýt
09:3426 StopsSanden Kotsu Kitaura Lineđến Yoshimo PortJPY 750 35minUshiroda (Yamaguchi) Đến Yoshimo Bảng giờ- Yoshimo
- 吉母
- Trạm Xe buýt
10:09Walk4.3km 57min -
321:20 - 11:0613h 46min JPY 26.770 IC JPY 26.766 Đổi tàu 4 lần21:206 StopsJR Yokosuka Lineđến Chiba Sân ga: 2 Lên xe: MiddleJPY 360 IC JPY 356 24min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh - Yokohama
- 横浜
- Ga
- East Exit
21:44Walk371m 8min- Yokohama City Air Terminal
- 横浜駅東口/YCAT
- Trạm Xe buýt
22:001 StopsJam Jam Liner JAMJAM LinerExpressway Bus JAMJAM Liner đến Higashi Fukuyama Sta. South ExitJPY 15.000 8h 30minYokohama City Air Terminal Đến Okayama Sta. Bảng giờ- Okayama Sta.
- 岡山駅〔西口〕
- Trạm Xe buýt
06:30Walk266m 13min07:029 StopsHikariHikari 591 đến Hakata Sân ga: 21 Lên xe: MiddleJPY 6.380 1h 51minJPY 4.170 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.100 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.760 Toa Xanh - Shin-shimonoseki
- 新下関
- Ga
- East Exit
08:53Walk256m 8min- Shinshimonoseki Sta.
- 新下関駅
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
09:154 Stopsサンデン交通 下関駅-ゆめシティ-新下関駅線đến Shimonoseki Sta.4minShinshimonoseki Sta. Đến Yume City Mae Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Yume City Mae
- ゆめシティ前
- Trạm Xe buýt
2 Stopsサンデン交通 下関駅-ゆめシティ-新下関駅線đến Shimonoseki Sta.JPY 230 4minYume City Mae Đến Hieda Chuo Bảng giờ- Hieda Chuo
- 稗田中央
- Trạm Xe buýt
09:23Walk180m 3min- Hieda Chuo
- 稗田中央
- Trạm Xe buýt
09:43- Yoshimo
- 吉母
- Trạm Xe buýt
10:09Walk4.3km 57min -
421:20 - 11:0613h 46min JPY 26.830 IC JPY 26.826 Đổi tàu 4 lần21:206 StopsJR Yokosuka Lineđến Chiba Sân ga: 2 Lên xe: MiddleJPY 360 IC JPY 356 24min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh - Yokohama
- 横浜
- Ga
- East Exit
21:44Walk371m 8min- Yokohama City Air Terminal
- 横浜駅東口/YCAT
- Trạm Xe buýt
22:001 StopsJam Jam Liner JAMJAM LinerExpressway Bus JAMJAM Liner đến Higashi Fukuyama Sta. South ExitJPY 15.000 8h 30minYokohama City Air Terminal Đến Okayama Sta. Bảng giờ- Okayama Sta.
- 岡山駅〔西口〕
- Trạm Xe buýt
06:30Walk266m 13min07:029 StopsHikariHikari 591 đến Hakata Sân ga: 21 Lên xe: MiddleJPY 6.380 1h 51minJPY 4.170 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.100 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.760 Toa Xanh - Shin-shimonoseki
- 新下関
- Ga
- East Exit
08:53Walk256m 8min- Shinshimonoseki Sta.
- 新下関駅
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
09:154 Stopsサンデン交通 下関駅-ゆめシティ-新下関駅線đến Shimonoseki Sta.4minShinshimonoseki Sta. Đến Yume City Mae Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Yume City Mae
- ゆめシティ前
- Trạm Xe buýt
4 Stopsサンデン交通 下関駅-ゆめシティ-新下関駅線đến Shimonoseki Sta.JPY 280 8minYume City Mae Đến Yamanota [Yubinkyoku Mae] Bảng giờ- Yamanota [Yubinkyoku Mae]
- 山の田[郵便局前]
- Trạm Xe buýt
09:27Walk184m 3min- Yamanota [Yubinkyoku Mae]
- 山の田[郵便局前]
- Trạm Xe buýt
09:3923 StopsSanden Kotsu Kitaura Lineđến Yoshimo PortJPY 640 30minYamanota [Yubinkyoku Mae] Đến Yoshimo Bảng giờ- Yoshimo
- 吉母
- Trạm Xe buýt
10:09Walk4.3km 57min -
520:34 - 08:3612h 2min JPY 364.200
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.