Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
13:13 05/02, 2024
  1. 1
    14:07 - 17:41
    3h 34min JPY 37.760 IC JPY 37.753 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    14:32
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:06
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:06
    15:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:00
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    17:05
    17:08
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    17:10
    17:38
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    17:38
    17:41
  2. 2
    13:16 - 19:05
    5h 49min JPY 18.020 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    13:42
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    13:56
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    16:29
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    16:29
    16:33
    ANA CROWNE PLAZA Kobe (Shin-kobe)
    ANAクラウンプラザ神戸〔新神戸〕
    Trạm Xe buýt
    16:40
    19:02
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    19:02
    19:05
  3. 3
    13:16 - 19:13
    5h 57min JPY 17.840 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    13:24
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    14:00
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    16:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:38
    16:42
    Osaka
    大阪
    Ga
    West Exit
    16:42
    16:50
    Osaka Eki-mae (Herbis OSAKA)
    大阪駅前〔ハービスOSAKA〕
    Trạm Xe buýt
    16:50
    19:10
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    19:10
    19:13
  4. 4
    15:43 - 19:21
    3h 38min JPY 43.260 IC JPY 43.253 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:43
    16:06
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:21
    16:33
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:34
    16:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:45
    16:47
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:40
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    18:45
    18:48
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    18:50
    19:18
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    19:18
    19:21
  5. 5
    13:13 - 21:01
    7h 48min JPY 229.100
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    13:13
    21:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.