Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
09:00 05/01, 2024
  1. 1
    11:07 - 15:04
    3h 57min JPY 37.970 IC JPY 37.963 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:32
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:05
    12:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    14:00
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    14:05
    14:08
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:38
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    14:38
    14:41
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:45
    14:52
    Minaminikenya
    南二軒屋
    Trạm Xe buýt
    14:52
    15:04
  2. 2
    09:12 - 15:11
    5h 59min JPY 17.720 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:40
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    09:59
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    12:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:51
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    13:19
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    13:19
    13:27
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    13:30
    14:58
    徳島文理大西口
    Trạm Xe buýt
    14:58
    15:11
  3. 3
    09:12 - 15:25
    6h 13min JPY 18.180 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:40
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    09:59
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    12:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:28
    Osaka
    大阪
    Ga
    West Exit
    12:28
    12:36
    Osaka Eki-mae (Herbis OSAKA)
    大阪駅前〔ハービスOSAKA〕
    Trạm Xe buýt
    12:40
    15:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:04
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:10
    15:19
    Minaminikenyacho San-chome
    南二軒屋町三丁目
    Trạm Xe buýt
    15:19
    15:25
  4. 4
    09:12 - 16:16
    7h 4min JPY 17.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:20
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    12:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    12:12
    12:22
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    12:40
    15:48
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15:48
    15:55
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:05
    Niken'ya
    二軒屋
    Ga
    16:05
    16:16
  5. 5
    09:00 - 16:54
    7h 54min JPY 229.800
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    09:00
    16:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.