Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
21:19 05/01, 2024
  1. 1
    23:39 - 11:26
    11h 47min JPY 24.410 IC JPY 24.406 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:39
    00:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    00:05
    00:13
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:15
    05:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:35
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:55
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    10:18
    Iyosaijo
    伊予西条
    Ga
    10:18
    10:20
    Saijoeki-mae
    西条駅前(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:27
    11:21
    Ropeway Mae (Saijo)
    ロープウェイ前(西条市)
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:26
  2. 2
    21:41 - 11:26
    13h 45min JPY 16.010 IC JPY 16.006 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:41
    22:07
    Yokohama
    横浜
    Ga
    Southwest Exit
    22:07
    22:13
    Yokohama Station West Exit
    横浜駅西口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    22:15
    08:58
    Marugame Sta.
    丸亀駅
    Trạm Xe buýt
    08:58
    09:05
    Marugame
    丸亀
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    09:16
    10:18
    Iyosaijo
    伊予西条
    Ga
    10:18
    10:20
    Saijoeki-mae
    西条駅前(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:27
    11:21
    Ropeway Mae (Saijo)
    ロープウェイ前(西条市)
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:26
  3. 3
    21:41 - 11:26
    13h 45min JPY 16.190 IC JPY 16.186 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:41
    22:07
    Yokohama
    横浜
    Ga
    Southwest Exit
    22:07
    22:13
    Yokohama Station West Exit
    横浜駅西口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    22:15
    08:20
    Sakaide Sta.
    坂出駅
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:28
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:02
    10:18
    Iyosaijo
    伊予西条
    Ga
    10:18
    10:20
    Saijoeki-mae
    西条駅前(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:27
    11:21
    Ropeway Mae (Saijo)
    ロープウェイ前(西条市)
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:26
  4. 4
    21:20 - 11:26
    14h 6min JPY 20.990 IC JPY 20.986 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    21:44
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    21:44
    21:52
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:00
    06:30
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:39
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    08:32
    10:18
    Iyosaijo
    伊予西条
    Ga
    10:18
    10:20
    Saijoeki-mae
    西条駅前(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:27
    11:21
    Ropeway Mae (Saijo)
    ロープウェイ前(西条市)
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:26
  5. 5
    21:19 - 07:04
    9h 45min JPY 291.500
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    21:19
    07:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.