Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
05:52 05/12, 2024
  1. 1
    06:20 - 12:39
    6h 19min JPY 17.690 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:45
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    06:52
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:04
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    09:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    11:16
    Gobo
    御坊
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:28
    12:02
    Minabe
    南部
    Ga
    12:02
    12:39
  2. 2
    06:27 - 12:55
    6h 28min JPY 16.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:52
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    07:10
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    09:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    09:41
    Osaka
    大阪
    Ga
    Umekita Exit(Underground)
    09:41
    09:49
    Osaka Sta. JR Express BT.
    大阪駅JR高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:50
    12:30
    Minabe Yakubamae
    みなべ役場前
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:55
  3. 3
    06:27 - 12:55
    6h 28min JPY 16.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:52
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    07:10
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    09:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    09:42
    Osaka
    大阪
    Ga
    Sakurabashi Exit
    09:42
    09:50
    Osaka Sta. JR Express BT.
    大阪駅JR高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:50
    12:30
    Minabe Yakubamae
    みなべ役場前
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:55
  4. 4
    06:05 - 12:55
    6h 50min JPY 17.420 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:55
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    09:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    09:41
    Osaka
    大阪
    Ga
    Umekita Exit(Underground)
    09:41
    09:49
    Osaka Sta. JR Express BT.
    大阪駅JR高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:50
    12:30
    Minabe Yakubamae
    みなべ役場前
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:55
  5. 5
    05:52 - 13:05
    7h 13min JPY 219.900
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    05:52
    13:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.