Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
08:49 04/28, 2024
  1. 1
    08:49 - 14:34
    5h 45min JPY 56.740 IC JPY 56.736 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    09:16
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    09:16
    09:24
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:25
    09:54
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    09:54
    09:59
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    12:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:12
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    South Exit
    14:12
    14:15
    Nakatsu Sta.
    中津駅
    Trạm Xe buýt
    14:15
    14:22
    Higashi Kyushu Tandai Mae
    東九州短大前
    Trạm Xe buýt
    14:22
    14:34
  2. 2
    09:41 - 15:15
    5h 34min JPY 45.700 IC JPY 45.693 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    10:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:23
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:32
    10:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:40
    10:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:55
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    13:00
    13:02
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:20
    13:56
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    13:56
    14:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:42
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    South Exit
    14:42
    15:15
  3. 3
    09:41 - 15:15
    5h 34min JPY 44.890 IC JPY 44.883 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    10:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:23
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:32
    10:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:40
    10:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:55
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    13:00
    13:02
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:10
    13:29
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:35
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    timetable Bảng giờ
    13:59
    14:09
    Yukuhashi
    行橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:24
    14:42
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    South Exit
    14:42
    15:15
  4. 4
    09:23 - 15:51
    6h 28min JPY 44.370 IC JPY 44.363 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:47
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:25
    10:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:55
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    13:00
    13:02
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:10
    13:29
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:35
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    timetable Bảng giờ
    14:13
    15:01
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    South Exit
    15:01
    15:04
    Nakatsu Sta.
    中津駅
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:49
    Nakatsu Shimin-byoin Iriguchi
    中津市民病院入口
    Trạm Xe buýt
    15:49
    15:51
  5. 5
    08:49 - 21:22
    12h 33min JPY 387.000
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    08:49
    21:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.