Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
10:19 05/01, 2024
  1. 1
    10:42 - 20:05
    9h 23min JPY 42.970 IC JPY 42.963 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    11:10
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:46
    11:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:55
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    14:00
    14:03
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    14:05
    14:20
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:27
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:28
    14:53
    Uchiko
    内子
    Ga
    14:53
    14:56
    Uchiko Sta.
    内子駅
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:42
    Teramura (Ehime)
    寺村(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    15:42
    20:05
  2. 2
    10:27 - 20:05
    9h 38min JPY 48.330 IC JPY 48.323 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    10:54
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:25
    11:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:35
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    13:40
    13:43
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:50
    14:12
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:12
    14:19
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:28
    14:53
    Uchiko
    内子
    Ga
    14:53
    14:56
    Uchiko Sta.
    内子駅
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:42
    Teramura (Ehime)
    寺村(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    15:42
    20:05
  3. 3
    10:24 - 20:05
    9h 41min JPY 43.050 IC JPY 43.047 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:29
    Zushi
    逗子
    Ga
    East Exit
    10:29
    10:41
    Zushi‧Hayama
    逗子・葉山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:46
    11:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:55
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    14:00
    14:03
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    14:05
    14:20
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:27
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:28
    14:53
    Uchiko
    内子
    Ga
    14:53
    14:56
    Uchiko Sta.
    内子駅
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:42
    Teramura (Ehime)
    寺村(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    15:42
    20:05
  4. 4
    10:19 - 20:05
    9h 46min JPY 48.330 IC JPY 48.323 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    10:31
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    10:51
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:25
    11:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:35
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    13:40
    13:43
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:50
    14:12
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:12
    14:19
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:28
    14:53
    Uchiko
    内子
    Ga
    14:53
    14:56
    Uchiko Sta.
    内子駅
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:42
    Teramura (Ehime)
    寺村(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    15:42
    20:05
  5. 5
    10:19 - 21:11
    10h 52min JPY 321.900
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    10:19
    21:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.