Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
00:55 04/28, 2024
  1. 1
    05:15 - 11:03
    5h 48min JPY 47.690 IC JPY 47.683 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:26
    06:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    09:05
    09:20
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    09:47
    10:44
    Haki
    杷木
    Trạm Xe buýt
    10:53
    11:00
    Harazuru Onsen
    原鶴温泉
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:03
  2. 2
    04:57 - 11:13
    6h 16min JPY 53.800 IC JPY 53.793 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:22
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:55
    05:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:16
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    09:42
    Tempaizan
    天拝山
    Ga
    09:42
    09:50
    Asakura-gaido
    朝倉街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:05
    11:09
    Harazuru Onsen
    原鶴温泉
    Trạm Xe buýt
    11:09
    11:13
  3. 3
    04:57 - 12:41
    7h 44min JPY 46.240 IC JPY 46.236 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:22
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    05:22
    05:30
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:30
    06:52
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:52
    06:58
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:17
    Tenjin
    天神
    Ga
    10:17
    10:24
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    11:21
    Asakuragaido
    朝倉街道
    Ga
    11:21
    11:24
    Asakura-gaido
    朝倉街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:33
    12:37
    Harazuru Onsen
    原鶴温泉
    Trạm Xe buýt
    12:37
    12:41
  4. 4
    07:44 - 13:10
    5h 26min JPY 44.540 IC JPY 44.533 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:13
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:31
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    11:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    11:20
    11:35
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    11:47
    12:44
    Haki
    杷木
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:07
    Harazuru Onsen
    原鶴温泉
    Trạm Xe buýt
    13:07
    13:10
  5. 5
    00:55 - 13:52
    12h 57min JPY 490.000
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    00:55
    13:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.