Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
08:34 05/01, 2024
  1. 1
    09:12 - 14:26
    5h 14min JPY 53.640 IC JPY 53.633 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:40
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:14
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:14
    10:16
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:40
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:25
    Matsu no Moto (Miyazaki)
    松の元(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:26
  2. 2
    08:50 - 14:26
    5h 36min JPY 53.720 IC JPY 53.717 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    08:55
    Zushi
    逗子
    Ga
    East Exit
    08:55
    09:07
    Zushi‧Hayama
    逗子・葉山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:14
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:14
    10:16
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:40
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:25
    Matsu no Moto (Miyazaki)
    松の元(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:26
  3. 3
    11:46 - 16:26
    4h 40min JPY 53.640 IC JPY 53.633 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    12:10
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:45
    12:47
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    15:15
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:35
    16:25
    Matsu no Moto (Miyazaki)
    松の元(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    16:25
    16:26
  4. 4
    10:19 - 16:26
    6h 7min JPY 44.270 IC JPY 44.265 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    11:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    11:12
    11:20
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    11:20
    12:22
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:22
    12:28
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    15:05
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:35
    16:25
    Matsu no Moto (Miyazaki)
    松の元(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    16:25
    16:26
  5. 5
    08:34 - 23:51
    15h 17min JPY 482.200
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    08:34
    23:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.