Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
05:22 05/01, 2024
  1. 1
    06:27 - 11:37
    5h 10min JPY 48.570 IC JPY 48.566 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:52
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    06:52
    07:00
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:00
    07:24
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:24
    07:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:18
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    11:06
    Miyakonojo
    都城
    Ga
    11:06
    11:08
    Miyakonojo Eki-mae
    都城駅前
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:33
    Go Monji
    五文字
    Trạm Xe buýt
    11:33
    11:37
  2. 2
    06:05 - 11:37
    5h 32min JPY 48.320 IC JPY 48.313 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:33
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:13
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:13
    07:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:18
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    11:06
    Miyakonojo
    都城
    Ga
    11:06
    11:08
    Miyakonojo Eki-mae
    都城駅前
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:33
    Go Monji
    五文字
    Trạm Xe buýt
    11:33
    11:37
  3. 3
    05:51 - 11:37
    5h 46min JPY 54.370 IC JPY 54.363 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    06:18
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:47
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:47
    06:49
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:35
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:18
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    11:06
    Miyakonojo
    都城
    Ga
    11:06
    11:08
    Miyakonojo Eki-mae
    都城駅前
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:33
    Go Monji
    五文字
    Trạm Xe buýt
    11:33
    11:37
  4. 4
    06:05 - 12:14
    6h 9min JPY 48.090 IC JPY 48.083 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:33
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:13
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:13
    07:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:40
    Shiritsu toshokan mae (Miyakonojo Nakamachi)
    市立図書館前(都城市中町)
    Trạm Xe buýt
    12:04
    12:14
    Kami Go Monji
    上五文字
    Trạm Xe buýt
    12:14
    12:14
  5. 5
    05:22 - 20:47
    15h 25min JPY 484.800
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    05:22
    20:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.