Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
08:41 05/01, 2024
  1. 1
    09:12 - 16:33
    7h 21min JPY 54.460 IC JPY 54.453 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:40
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:14
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:14
    10:16
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:40
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:37
    Kitaharacho (Miyazaki)
    北原町(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    15:47
    16:21
    Naka Morizono
    中森園
    Trạm Xe buýt
    16:21
    16:33
  2. 2
    09:12 - 16:33
    7h 21min JPY 54.130 IC JPY 54.123 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:40
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:14
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:14
    10:16
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:40
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:34
    13:40
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:43
    14:35
    Mimata
    三股
    Ga
    14:35
    14:37
    JR Mimata Eki-mae
    JR三股駅前
    Trạm Xe buýt
    14:59
    15:13
    Hirokuchi
    広口
    Trạm Xe buýt
    15:13
    15:17
    Hirokuchi
    広口
    Trạm Xe buýt
    15:52
    16:21
    Naka Morizono
    中森園
    Trạm Xe buýt
    16:21
    16:33
  3. 3
    08:50 - 16:33
    7h 43min JPY 54.540 IC JPY 54.537 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    08:55
    Zushi
    逗子
    Ga
    East Exit
    08:55
    09:07
    Zushi‧Hayama
    逗子・葉山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:14
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:14
    10:16
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:40
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:37
    Kitaharacho (Miyazaki)
    北原町(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    15:47
    16:21
    Naka Morizono
    中森園
    Trạm Xe buýt
    16:21
    16:33
  4. 4
    11:37 - 18:17
    6h 40min JPY 50.150 IC JPY 50.143 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    11:50
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:01
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    12:23
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    12:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:45
    12:47
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    15:15
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    15:20
    15:23
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    16:50
    18:08
    Kawahara (Kagoshima)
    河原(鹿児島県)
    Trạm Xe buýt
    18:08
    18:17
  5. 5
    08:41 - 00:28
    15h 47min JPY 496.700
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    08:41
    00:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.