Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
01:22 05/09, 2024
  1. 1
    09:29 - 16:22
    6h 53min JPY 69.510 IC JPY 69.503 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    09:54
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:35
    10:37
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:10
    13:30
    Amamioshima Airport
    奄美大島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:05
    Kikaijima Airport
    喜界島空港
    Sân bay
    16:10
    16:22
  2. 2
    04:57 - 16:22
    11h 25min JPY 92.320 IC JPY 92.316 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:22
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    05:22
    05:30
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:30
    06:52
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:52
    06:58
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:40
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:05
    Amamioshima Airport
    奄美大島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:05
    Kikaijima Airport
    喜界島空港
    Sân bay
    16:10
    16:22
  3. 3
    04:57 - 16:22
    11h 25min JPY 87.040 IC JPY 87.033 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:18
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    06:18
    06:24
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:27
    07:22
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    07:22
    07:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    11:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    14:55
    Amamioshima Airport
    奄美大島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:05
    Kikaijima Airport
    喜界島空港
    Sân bay
    16:10
    16:22
  4. 4
    11:46 - 17:27
    5h 41min JPY 78.710 IC JPY 78.703 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    12:10
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:45
    12:47
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    15:15
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:10
    Kikaijima Airport
    喜界島空港
    Sân bay
    17:15
    17:27
  5. 5
    01:22 - 10:54
    33h 32min JPY 790.700
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    01:22
    10:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.