Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
23:01 05/01, 2024
  1. 1
    04:57 - 11:21
    6h 24min JPY 71.050 IC JPY 71.043 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:22
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:54
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:54
    05:56
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:35
    09:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:25
    Kumejima Airport
    久米島空港
    Sân bay
    10:30
    10:34
    Kumejima Airport (Bus)
    久米島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:21
    Nishi Ou [Bade House Mae]
    西奥武[バーデハウス前]
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:21
  2. 2
    04:57 - 11:21
    6h 24min JPY 65.050 IC JPY 65.046 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:22
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    05:22
    05:30
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    05:30
    05:54
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:54
    05:59
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    09:10
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:25
    Kumejima Airport
    久米島空港
    Sân bay
    10:30
    10:34
    Kumejima Airport (Bus)
    久米島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:21
    Nishi Ou [Bade House Mae]
    西奥武[バーデハウス前]
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:21
  3. 3
    23:39 - 11:21
    11h 42min JPY 71.050 IC JPY 71.043 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:39
    00:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:49
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:49
    05:51
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:25
    Kumejima Airport
    久米島空港
    Sân bay
    10:30
    10:34
    Kumejima Airport (Bus)
    久米島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:21
    Nishi Ou [Bade House Mae]
    西奥武[バーデハウス前]
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:21
  4. 4
    05:15 - 13:46
    8h 31min JPY 60.940 IC JPY 60.936 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    05:39
    05:47
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:00
    07:22
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:22
    07:28
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:10
    11:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:45
    Kumejima Airport
    久米島空港
    Sân bay
    12:50
    12:54
    Kumejima Airport (Bus)
    久米島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:46
    Nishi Ou [Bade House Mae]
    西奥武[バーデハウス前]
    Trạm Xe buýt
    13:46
    13:46
  5. 5
    23:01 - 23:37
    48h 36min JPY 978.900
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    23:01
    23:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.