Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
09:15 05/01, 2024
  1. 1
    09:58 - 15:57
    5h 59min JPY 58.620 IC JPY 58.613 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:23
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    10:43
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    10:57
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:57
    10:59
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    14:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:30
    14:43
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    East Exit
    14:43
    14:45
    Kencho-kitaguchi
    県庁北口(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    14:47
    15:38
    Jagaru Iriguchi
    謝苅入口
    Trạm Xe buýt
    15:38
    15:41
    Jagaru Iriguchi
    謝苅入口
    Trạm Xe buýt
    15:41
    15:55
    Chatan Miyagi Yubinkyoku Mae
    北谷宮城郵便局前
    Trạm Xe buýt
    15:55
    15:57
  2. 2
    09:58 - 15:57
    5h 59min JPY 58.550 IC JPY 58.543 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:23
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    10:43
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    10:57
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:57
    10:59
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    14:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:30
    14:43
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    North Exit
    14:43
    14:48
    沖縄タイムス前
    Trạm Xe buýt
    14:51
    15:38
    Jagaru Iriguchi
    謝苅入口
    Trạm Xe buýt
    15:38
    15:41
    Jagaru Iriguchi
    謝苅入口
    Trạm Xe buýt
    15:41
    15:55
    Chatan Miyagi Yubinkyoku Mae
    北谷宮城郵便局前
    Trạm Xe buýt
    15:55
    15:57
  3. 3
    09:58 - 15:57
    5h 59min JPY 58.530 IC JPY 58.523 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:23
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    10:43
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    10:57
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:57
    10:59
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    14:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    14:25
    14:30
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:30
    14:46
    Tomari takahashi (Tomari port)
    泊高橋〔国道58号〕
    Trạm Xe buýt
    14:53
    15:10
    Makiminato Blue Sticker Main Store North side
    牧港ブルーシール本店北側
    Trạm Xe buýt
    15:17
    15:38
    Jagaru Iriguchi
    謝苅入口
    Trạm Xe buýt
    15:38
    15:41
    Jagaru Iriguchi
    謝苅入口
    Trạm Xe buýt
    15:41
    15:55
    Chatan Miyagi Yubinkyoku Mae
    北谷宮城郵便局前
    Trạm Xe buýt
    15:55
    15:57
  4. 4
    09:29 - 16:57
    7h 28min JPY 49.410 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    10:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    11:27
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    11:27
    11:35
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    15:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    15:20
    15:25
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりばのりば
    15:30
    16:47
    Kokutai Iriguchi
    航空隊入口
    Trạm Xe buýt
    16:47
    16:57
  5. 5
    09:15 - 05:20
    44h 5min JPY 767.100
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    09:15
    05:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.