Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
01:58 04/28, 2024
  1. 1
    07:00 - 13:52
    6h 52min JPY 41.470 IC JPY 41.456 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:07
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:59
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:55
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:20
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:40
    10:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    13:00
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    13:05
    13:08
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:10
    13:45
    Abashiri Bus Terminal
    網走バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:45
    13:52
  2. 2
    06:15 - 13:52
    7h 37min JPY 41.470 IC JPY 41.456 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    08:49
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:08
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:08
    10:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    13:00
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    13:05
    13:08
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:10
    13:45
    Abashiri Bus Terminal
    網走バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:45
    13:52
  3. 3
    06:15 - 13:52
    7h 37min JPY 41.510 IC JPY 41.492 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    08:10
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    09:33
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    09:33
    09:39
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:25
    10:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    13:00
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    13:05
    13:08
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:10
    13:45
    Abashiri Bus Terminal
    網走バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:45
    13:52
  4. 4
    09:07 - 15:07
    6h 0min JPY 54.540 IC JPY 54.535 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    09:07
    09:10
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    09:10
    10:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:03
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    11:11
    11:30
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:55
    11:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:15
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    14:20
    14:23
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:25
    15:00
    Abashiri Bus Terminal
    網走バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    15:00
    15:07
  5. 5
    01:58 - 00:07
    22h 9min JPY 677.810
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    01:58
    00:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.