Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
14:30 04/27, 2024
  1. 1
    15:57 - 06:20
    14h 23min JPY 21.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    15:57
    16:00
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    16:00
    17:57
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    17:57
    18:10
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    18:20
    22:07
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:17
    23:18
    Higashinoshiro
    東能代
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    06:08
    Takinoma
    滝ノ間
    Ga
    06:08
    06:20
  2. 2
    15:52 - 06:20
    14h 28min JPY 35.560 IC JPY 35.555 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    15:52
    15:55
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    15:55
    17:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    17:40
    17:48
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    17:50
    18:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:35
    18:37
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:15
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    20:20
    20:23
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:00
    21:40
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    21:40
    21:48
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    22:17
    23:18
    Higashinoshiro
    東能代
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    06:08
    Takinoma
    滝ノ間
    Ga
    06:08
    06:20
  3. 3
    15:21 - 06:20
    14h 59min JPY 20.370 IC JPY 20.361 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    16:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:33
    17:14
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:21
    17:44
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:36
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    22:07
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:17
    23:18
    Higashinoshiro
    東能代
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    06:08
    Takinoma
    滝ノ間
    Ga
    06:08
    06:20
  4. 4
    14:55 - 06:20
    15h 25min JPY 21.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    16:32
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:36
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    22:07
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:17
    23:18
    Higashinoshiro
    東能代
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    06:08
    Takinoma
    滝ノ間
    Ga
    06:08
    06:20
  5. 5
    14:30 - 23:53
    9h 23min JPY 273.080
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    14:30
    23:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.