Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
22:09 05/01, 2024
  1. 1
    22:10 - 10:37
    12h 27min JPY 13.690 IC JPY 13.681 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:03
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    06:29
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    06:38
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:11
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:30
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    10:06
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:14
    Kitayamagata
    北山形
    Ga
    West Exit
    10:14
    10:37
  2. 2
    22:10 - 11:10
    13h 0min JPY 14.400 IC JPY 14.391 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:03
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:02
    05:37
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:57
    07:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    10:06
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    10:06
    10:12
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:47
    11:04
    Hello Work Mae (Yamagata)
    ハローワーク前(山形県)
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:10
  3. 3
    22:10 - 11:10
    13h 0min JPY 14.940 IC JPY 14.931 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:03
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    06:58
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:14
    07:49
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    09:04
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    10:31
    Kitayamagata
    北山形
    Ga
    West Exit
    10:31
    10:35
    Kita Ekinishi
    北駅西
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:04
    Hello Work Mae (Yamagata)
    ハローワーク前(山形県)
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:10
  4. 4
    05:26 - 11:57
    6h 31min JPY 14.750 IC JPY 14.741 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:53
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    08:29
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    09:48
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    11:33
    Uzenchitose
    羽前千歳
    Ga
    West Exit
    11:33
    11:57
  5. 5
    22:09 - 03:35
    5h 26min JPY 202.340
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    22:09
    03:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.