Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
122:10 - 10:3712h 27min JPY 13.690 IC JPY 13.681 Đổi tàu 6 lần22:1005:36
- TÀU ĐI THẲNG
- Takao (Tokyo)
- 高尾(東京都)
- Ga
5 StopsJR Chuo Line Special RapidJR Chuo Line Chuo Special Rapid đến Tokyo17minTakao (Tokyo) Đến Tachikawa Bảng giờ06:332 StopsJR Chuo Line Rapidđến Tokyo Sân ga: 4 Lên xe: Middle5minTachikawa Đến Nishi-Kokubunji Bảng giờ06:437 StopsJR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)đến Tokyo Sân ga: 4 Lên xe: Back28minNishi-Kokubunji Đến Musashi-Urawa Bảng giờ07:185 StopsJR Saikyo Lineđến Omiya(Saitama) Sân ga: 5, 6 Lên xe: Front/Middle/Back12minMusashi-Urawa Đến Omiya (Saitama) Bảng giờ07:375 StopsTsubasaTsubasa 123 đến Shinjo2h 29minJPY 5.590 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 9.250 Toa Xanh 10:12- Kitayamagata
- 北山形
- Ga
- West Exit
10:14Walk1.8km 23min -
222:10 - 11:1013h 0min JPY 14.400 IC JPY 14.391 Đổi tàu 4 lần22:1005:0205:5713 StopsJR Chuo Line Special RapidJR Chuo Line Chuo Special Rapid đến Tokyo Lên xe: Front/Middle/Back1h 3minTakao (Tokyo) Đến Tokyo Bảng giờ07:127 StopsTsubasaTsubasa 123 đến Shinjo Sân ga: 21JPY 7.150 2h 54min
JPY 5.800 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 9.460 Toa Xanh - Yamagata
- 山形
- Ga
- East Exit
10:06Walk107m 6min- Yamagata Station
- 山形駅前
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
10:4715 StopsYamako Bus [H 16]đến Yamagata ByoinJPY 280 17minYamagata Station Đến Hello Work Mae (Yamagata) Bảng giờ- Hello Work Mae (Yamagata)
- ハローワーク前(山形県)
- Trạm Xe buýt
11:04Walk535m 6min -
322:10 - 11:1013h 0min JPY 14.940 IC JPY 14.931 Đổi tàu 5 lần22:1005:36
- TÀU ĐI THẲNG
- Takao (Tokyo)
- 高尾(東京都)
- Ga
9 StopsJR Chuo Line Special RapidJR Chuo Line Chuo Special Rapid đến Tokyo Lên xe: Front/Middle46minTakao (Tokyo) Đến Shinjuku Bảng giờ07:1411 StopsJR Saikyo Line Rapidđến Kawagoe Sân ga: 3 Lên xe: Front/Middle/Back35minShinjuku Đến Omiya (Saitama) Bảng giờ07:571 StopsKomachiKomachi 5 đến Akita Lên xe: Middle1h 7minJPY 5.550 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 9.210 Toa Xanh 09:1212 StopsJR Senzan Line Rapidđến Yamagata Sân ga: 7JPY 8.030 1h 19minSendai Đến Kitayamagata Bảng giờ- Kitayamagata
- 北山形
- Ga
- West Exit
10:31Walk234m 4min- Kita Ekinishi
- 北駅西
- Trạm Xe buýt
11:014 StopsYamako Bus [H 16]đến Yamagata ByoinJPY 190 3minKita Ekinishi Đến Hello Work Mae (Yamagata) Bảng giờ- Hello Work Mae (Yamagata)
- ハローワーク前(山形県)
- Trạm Xe buýt
11:04Walk535m 6min -
405:26 - 11:576h 31min JPY 14.750 IC JPY 14.741 Đổi tàu 4 lần05:2606:26
- TÀU ĐI THẲNG
- Takao (Tokyo)
- 高尾(東京都)
- Ga
4 StopsJR Chuo Line Commuter Special Rapidđến Tokyo Lên xe: Front/Middle50minTakao (Tokyo) Đến Shinjuku Bảng giờ07:594 StopsJR Shonan-Shinjuku Lineđến Koganei Sân ga: 4 Lên xe: Front/Middle/Back30minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 08:421 StopsHayabusaHayabusa 7 đến Shin-Hakodate-Hokuto Lên xe: Middle1h 6minJPY 5.550 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 9.210 Toa Xanh JPY 14.450 Gran Class 10:16- Uzenchitose
- 羽前千歳
- Ga
- West Exit
11:33Walk1.9km 24min -
522:09 - 03:355h 26min JPY 202.340
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.