Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
14:43 04/27, 2024
  1. 1
    14:55 - 23:38
    8h 43min JPY 8.730 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    16:32
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:36
    16:41
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:44
    17:10
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:18
    17:31
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:37
    18:07
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:21
    19:26
    Minakami
    水上
    Ga
    19:26
    23:38
  2. 2
    15:37 - 00:23
    8h 46min JPY 5.280 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    15:37
    15:40
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    15:40
    17:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    17:25
    17:33
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    17:34
    17:48
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:52
    19:32
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:45
    Minakami
    水上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:52
    20:56
    Yubiso
    湯檜曽
    Ga
    20:56
    00:23
  3. 3
    14:55 - 00:23
    9h 28min JPY 6.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    16:23
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    17:26
    Komagawa
    高麗川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    19:13
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:45
    Minakami
    水上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:52
    20:56
    Yubiso
    湯檜曽
    Ga
    20:56
    00:23
  4. 4
    14:52 - 00:23
    9h 31min JPY 5.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    14:52
    14:55
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    14:55
    16:30
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:38
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    17:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    19:07
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:45
    Minakami
    水上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:52
    20:56
    Yubiso
    湯檜曽
    Ga
    20:56
    00:23
  5. 5
    14:43 - 17:41
    2h 58min JPY 86.690
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    14:43
    17:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.