Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
03:09 05/01, 2024
  1. 1
    05:49 - 11:42
    5h 53min JPY 8.330 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:56
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:27
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    08:40
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    09:18
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:18
    Nikko
    日光
    Ga
    10:18
    10:23
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2A・2Cのりば
    10:43
    11:42
    Shobu Pleasure Boat Terminal
    菖蒲遊覧船発着所
    Trạm Xe buýt
    11:42
    11:42
  2. 2
    05:26 - 11:42
    6h 16min JPY 6.460 IC JPY 6.451 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:18
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    07:27
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    08:15
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    09:28
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:18
    Nikko
    日光
    Ga
    10:18
    10:22
    Nikko Sta.
    日光駅
    Trạm Xe buýt
    10:40
    11:42
    Shobu Pleasure Boat Terminal
    菖蒲遊覧船発着所
    Trạm Xe buýt
    11:42
    11:42
  3. 3
    05:26 - 11:42
    6h 16min JPY 6.460 IC JPY 6.451 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:18
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    07:27
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    08:15
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    09:28
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:18
    Nikko
    日光
    Ga
    10:18
    10:23
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2A・2Cのりば
    10:43
    11:42
    Shobu Pleasure Boat Terminal
    菖蒲遊覧船発着所
    Trạm Xe buýt
    11:42
    11:42
  4. 4
    05:49 - 12:09
    6h 20min JPY 7.750 IC JPY 7.638 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    08:31
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    09:06
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:17
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:22
    11:06
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    11:06
    11:10
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2A・2Cのりば
    11:10
    12:09
    Shobu Pleasure Boat Terminal
    菖蒲遊覧船発着所
    Trạm Xe buýt
    12:09
    12:09
  5. 5
    03:09 - 06:16
    3h 7min JPY 114.590
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    03:09
    06:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.