Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
12:24 04/28, 2024
  1. 1
    12:27 - 17:38
    5h 11min JPY 8.330 IC JPY 8.326 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    12:27
    12:30
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    12:30
    14:35
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:59
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    16:17
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    17:03
    Nakanojo
    中之条
    Ga
    17:03
    17:05
    Nakanojo Sta.
    中之条駅
    Trạm Xe buýt
    17:15
    17:38
    Shima Pothole Mae
    四万甌穴前
    Trạm Xe buýt
    17:38
    17:38
  2. 2
    13:17 - 18:38
    5h 21min JPY 5.820 IC JPY 5.816 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    13:17
    13:20
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    13:20
    15:05
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:13
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    15:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    17:04
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    18:03
    Nakanojo
    中之条
    Ga
    18:03
    18:05
    Nakanojo Sta.
    中之条駅
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:38
    Shima Pothole Mae
    四万甌穴前
    Trạm Xe buýt
    18:38
    18:38
  3. 3
    13:07 - 18:38
    5h 31min JPY 5.820 IC JPY 5.816 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    13:07
    13:10
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    13:10
    14:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    14:55
    15:03
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:41
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:51
    17:04
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    18:03
    Nakanojo
    中之条
    Ga
    18:03
    18:05
    Nakanojo Sta.
    中之条駅
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:38
    Shima Pothole Mae
    四万甌穴前
    Trạm Xe buýt
    18:38
    18:38
  4. 4
    12:27 - 18:38
    6h 11min JPY 5.560 IC JPY 5.547 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    13:21
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    15:12
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    17:04
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    18:03
    Nakanojo
    中之条
    Ga
    18:03
    18:05
    Nakanojo Sta.
    中之条駅
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:38
    Shima Pothole Mae
    四万甌穴前
    Trạm Xe buýt
    18:38
    18:38
  5. 5
    12:24 - 15:17
    2h 53min JPY 78.950
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    12:24
    15:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.