Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
20:41 04/30, 2024
  1. 1
    21:13 - 07:38
    10h 25min JPY 3.810 IC JPY 3.801 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:14
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:24
    23:00
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:09
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:45
    05:26
    Komagawa
    高麗川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:50
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    07:07
    Maebashi
    前橋
    Ga
    South Exit
    07:07
    07:38
  2. 2
    21:13 - 07:41
    10h 28min JPY 4.580 IC JPY 4.574 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:14
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:24
    23:00
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:26
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:41
    00:24
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    00:24
    00:30
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    00:39
    00:59
    Kitakasukabe
    北春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    05:48
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    06:21
    Ota (Gunma)
    太田(群馬県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:24
    06:55
    Akagi
    赤城
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:29
    Katakai
    片貝
    Ga
    07:29
    07:41
  3. 3
    21:13 - 07:51
    10h 38min JPY 4.010 IC JPY 4.001 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:14
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:24
    23:00
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:09
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:21
    00:04
    Komagawa
    高麗川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:50
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    07:07
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    07:07
    07:11
    Maebashi Sta.
    前橋駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:38
    07:43
    Asahicho (Gunma)
    朝日町(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    07:43
    07:51
  4. 4
    21:13 - 07:51
    10h 38min JPY 4.010 IC JPY 4.001 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:14
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:24
    23:00
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:34
    23:40
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:45
    05:26
    Komagawa
    高麗川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:50
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    07:07
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    07:07
    07:11
    Maebashi Sta.
    前橋駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:38
    07:43
    Asahicho (Gunma)
    朝日町(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    07:43
    07:51
  5. 5
    20:41 - 22:53
    2h 12min JPY 64.190
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    20:41
    22:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.