Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
02:46 04/28, 2024
  1. 1
    05:26 - 10:54
    5h 28min JPY 4.500 IC JPY 4.484 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:57
    Ochanomizu
    御茶ノ水
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:19
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:15
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A3
    09:15
    09:19
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:25
    10:20
    Tsukubasanguchi
    筑波山口
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:24
    Tsukubasanguchi
    筑波山口
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:54
    Shimojuku (Sakuragawa)
    下宿(桜川市)
    Trạm Xe buýt
    10:54
    10:54
  2. 2
    05:49 - 11:32
    5h 43min JPY 4.450 IC JPY 4.441 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    08:16
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    10:02
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:45
    Iwase
    岩瀬
    Ga
    10:45
    10:48
    Iwase Sta.
    岩瀬駅
    Trạm Xe buýt
    10:57
    11:32
    Shimojuku (Sakuragawa)
    下宿(桜川市)
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:32
  3. 3
    05:49 - 11:32
    5h 43min JPY 4.450 IC JPY 4.441 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:48
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    07:57
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    09:04
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    10:07
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:45
    Iwase
    岩瀬
    Ga
    10:45
    10:48
    Iwase Sta.
    岩瀬駅
    Trạm Xe buýt
    10:57
    11:32
    Shimojuku (Sakuragawa)
    下宿(桜川市)
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:32
  4. 4
    05:49 - 11:49
    6h 0min JPY 4.980 IC JPY 4.971 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    08:32
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    10:20
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    10:20
    10:23
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:30
    11:20
    Tsukubasanguchi
    筑波山口
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:24
    Tsukubasanguchi
    筑波山口
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:49
    Shimojuku (Sakuragawa)
    下宿(桜川市)
    Trạm Xe buýt
    11:49
    11:49
  5. 5
    02:46 - 05:25
    2h 39min JPY 86.690
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    02:46
    05:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.