Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
08:32 05/01, 2024
  1. 1
    09:15 - 12:47
    3h 32min JPY 4.260 IC JPY 4.252 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:11
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:51
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    11:00
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:45
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    11:45
    11:51
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    12:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    12:27
    Satte
    幸手
    Ga
    12:27
    12:47
  2. 2
    09:07 - 12:47
    3h 40min JPY 3.120 IC JPY 3.112 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    09:07
    09:10
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    09:10
    10:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:03
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:40
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:08
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    12:27
    Satte
    幸手
    Ga
    12:27
    12:47
  3. 3
    09:15 - 13:09
    3h 54min JPY 3.240 IC JPY 3.232 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:11
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    10:56
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:22
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:05
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    12:05
    12:11
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    12:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    12:49
    Satte
    幸手
    Ga
    12:49
    13:09
  4. 4
    09:07 - 13:09
    4h 2min JPY 3.130 IC JPY 2.986 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    09:07
    09:10
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    09:10
    10:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:10
    Shinjuku Sanchome
    新宿三丁目
    Ga
    Exit B8
    timetable Bảng giờ
    11:11
    11:30
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    12:49
    Satte
    幸手
    Ga
    12:49
    13:09
  5. 5
    08:32 - 10:16
    1h 44min JPY 51.140
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    08:32
    10:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.