Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
17:16 05/19, 2024
  1. 1
    17:47 - 01:31
    7h 44min JPY 17.540 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    17:47
    17:50
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    6番線
    17:50
    19:10
    Mishima Sta. North Exit
    三島駅北口
    Trạm Xe buýt
    19:10
    19:19
    Mishima
    三島
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    19:46
    21:27
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    22:20
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:28
    22:48
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:20
    00:11
    Katsuyama
    勝山
    Ga
    00:11
    01:31
  2. 2
    17:33 - 01:31
    7h 58min JPY 19.760 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    19:06
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    19:15
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:26
    19:52
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:58
    20:11
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:21
    22:52
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:20
    00:11
    Katsuyama
    勝山
    Ga
    00:11
    01:31
  3. 3
    17:22 - 01:31
    8h 9min JPY 18.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    17:22
    17:25
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    17:25
    19:10
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    19:10
    19:18
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    19:32
    20:11
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:21
    22:52
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:20
    00:11
    Katsuyama
    勝山
    Ga
    00:11
    01:31
  4. 4
    17:22 - 01:31
    8h 9min JPY 18.830 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    17:22
    17:25
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    17:25
    19:10
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    19:10
    19:18
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    19:19
    19:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:56
    22:52
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:20
    00:11
    Katsuyama
    勝山
    Ga
    00:11
    01:31
  5. 5
    17:16 - 22:21
    5h 5min JPY 146.360
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    17:16
    22:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.