Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
23:17 05/01, 2024
  1. 1
    05:26 - 12:33
    7h 7min JPY 14.840 IC JPY 14.831 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:10
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:04
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    09:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:19
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    10:19
    10:23
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    10:27
    11:32
    Go Cho Shinmei Koen
    五町神明公園
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:36
    Go Cho Shinmei Koen
    五町神明公園
    Trạm Xe buýt
    12:14
    12:28
    Yamato Onsen Yasuragi Mae
    大和温泉やすらぎ館前
    Trạm Xe buýt
    12:28
    12:33
  2. 2
    06:15 - 13:21
    7h 6min JPY 15.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    08:13
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    09:08
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    10:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    11:28
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    13:10
    Gujoyamato
    郡上大和
    Ga
    13:10
    13:21
  3. 3
    05:49 - 13:21
    7h 32min JPY 16.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    08:46
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    11:28
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    13:10
    Gujoyamato
    郡上大和
    Ga
    13:10
    13:21
  4. 4
    06:35 - 14:45
    8h 10min JPY 8.580 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    06:35
    06:38
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    06:38
    07:31
    Isawaonsen Sta.
    石和温泉駅
    Trạm Xe buýt
    07:31
    07:36
    Isawaonsen
    石和温泉
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    08:03
    09:53
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    11:05
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    11:58
    Tajimi
    多治見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:06
    12:35
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    14:34
    Gujoyamato
    郡上大和
    Ga
    14:34
    14:45
  5. 5
    23:17 - 03:18
    4h 1min JPY 147.260
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    23:17
    03:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.