Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
02:34 05/02, 2024
  1. 1
    05:26 - 13:05
    7h 39min JPY 19.220 IC JPY 19.211 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:10
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:04
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    10:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:45
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    12:40
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    East Exit
    12:40
    12:43
    Toyooka Sta. (Hyogo)
    豊岡駅(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    12:49
    13:04
    Gembudo Koen
    玄武洞公園
    Trạm Xe buýt
    13:04
    13:05
  2. 2
    05:26 - 13:05
    7h 39min JPY 19.220 IC JPY 19.211 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:10
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    08:07
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    10:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:45
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    12:40
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    East Exit
    12:40
    12:43
    Toyooka Sta. (Hyogo)
    豊岡駅(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    12:49
    13:04
    Gembudo Koen
    玄武洞公園
    Trạm Xe buýt
    13:04
    13:05
  3. 3
    05:49 - 15:01
    9h 12min JPY 19.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:38
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:38
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    11:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    13:38
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    East Exit
    13:38
    13:41
    Toyooka Sta. /Aity-mae
    豊岡駅前/アイティ前
    Trạm Xe buýt
    14:40
    14:53
    Akaishi (Hyogo)
    赤石(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    14:53
    15:01
  4. 4
    02:34 - 09:26
    6h 52min JPY 241.940
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    02:34
    09:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.