Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
06:28 05/09, 2024
  1. 1
    06:28 - 09:39
    3h 11min JPY 2.610 IC JPY 2.605 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    06:28
    06:31
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:31
    08:41
    Shibuya Mark City
    渋谷マークシティ
    Trạm Xe buýt
    08:41
    08:52
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    09:36
    09:39
  2. 2
    06:57 - 09:40
    2h 43min JPY 3.600 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    06:57
    07:00
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    07:00
    08:45
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:50
    09:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:40
  3. 3
    07:00 - 10:19
    3h 19min JPY 4.400 IC JPY 4.394 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:07
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    09:43
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    09:54
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:16
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    10:16
    10:19
  4. 4
    06:41 - 10:30
    3h 49min JPY 2.710 IC JPY 2.699 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    07:36
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    08:17
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    08:41
    Kitano(Tokyo)
    北野(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    09:27
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:27
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    10:27
    10:30
  5. 5
    06:28 - 08:09
    1h 41min JPY 45.920
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    06:28
    08:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.