Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
03:17 04/28, 2024
  1. 1
    05:26 - 11:12
    5h 46min JPY 42.660 IC JPY 42.654 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    08:00
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:13
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:38
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:38
    08:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:25
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    10:30
    10:33
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:35
    10:44
    Johoku Danchi (Tottori)
    城北団地(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    10:44
    10:48
    Johoku Danchi (Tottori)
    城北団地(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:11
    Suna no Bijutsukan Mae
    砂の美術館前
    Trạm Xe buýt
    11:11
    11:12
  2. 2
    05:26 - 11:12
    5h 46min JPY 42.860 IC JPY 42.854 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    08:00
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:13
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:38
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:38
    08:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:25
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    10:30
    10:33
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:35
    10:47
    Yutokoro
    湯所
    Trạm Xe buýt
    10:47
    10:51
    Yutokoro
    湯所
    Trạm Xe buýt
    10:58
    11:11
    Suna no Bijutsukan Mae
    砂の美術館前
    Trạm Xe buýt
    11:11
    11:12
  3. 3
    05:26 - 11:35
    6h 9min JPY 42.660 IC JPY 42.654 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    08:00
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:13
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:38
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:38
    08:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:25
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    10:30
    10:33
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:35
    10:44
    Johoku Danchi (Tottori)
    城北団地(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    10:44
    10:48
    Johoku Danchi (Tottori)
    城北団地(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    11:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chuo Byoin (Tottori)
    中央病院(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    11:34
    Sand Dune East Exit
    砂丘東口
    Trạm Xe buýt
    11:34
    11:35
  4. 4
    05:26 - 11:35
    6h 9min JPY 42.860 IC JPY 42.854 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    08:00
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:13
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:38
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:38
    08:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:25
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    10:30
    10:33
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:35
    10:47
    Yutokoro
    湯所
    Trạm Xe buýt
    10:47
    10:51
    Yutokoro
    湯所
    Trạm Xe buýt
    11:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chuo Byoin (Tottori)
    中央病院(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    11:34
    Sand Dune East Exit
    砂丘東口
    Trạm Xe buýt
    11:34
    11:35
  5. 5
    03:17 - 10:33
    7h 16min JPY 271.190
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    03:17
    10:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.