Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
01:20 05/01, 2024
  1. 1
    05:26 - 09:00
    3h 34min JPY 3.060 IC JPY 3.055 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:10
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:13
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    08:17
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    08:50
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    08:50
    08:54
    Kamakura Sta.
    鎌倉駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:55
    08:57
    Hachimangu (Kanagawa)
    八幡宮(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    08:57
    09:00
  2. 2
    05:26 - 09:02
    3h 36min JPY 2.860 IC JPY 2.855 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:10
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:13
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    08:17
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    08:50
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    08:50
    09:02
  3. 3
    05:26 - 09:10
    3h 44min JPY 2.870 IC JPY 2.850 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:10
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:41
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sagami-Ono
    相模大野
    Ga
    08:34
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:45
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    08:58
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    08:58
    09:10
  4. 4
    05:26 - 09:23
    3h 57min JPY 3.130 IC JPY 3.125 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:53
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:57
    Ofuna
    大船
    Ga
    East Exit
    08:57
    09:02
    Ofuna Sta. East Exit Kotsu-hiroba
    大船駅東口交通広場
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    09:05
    09:20
    Kamakura Hachimangu-mae
    鎌倉八幡宮前
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:23
  5. 5
    01:20 - 03:04
    1h 44min JPY 51.410
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    01:20
    03:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.