Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
21:32 04/27, 2024
  1. 1
    22:10 - 10:14
    12h 4min JPY 13.580 IC JPY 13.569 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:03
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:58
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    23:58
    00:02
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:46
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:38
    09:54
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    North Exit
    09:54
    10:14
  2. 2
    22:10 - 10:21
    12h 11min JPY 13.780 IC JPY 13.769 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:03
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:58
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    23:58
    00:02
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:46
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:38
    09:54
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    North Exit
    09:54
    09:57
    Fukuchiya Sta. (Kitaguchi)
    福知山駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:17
    Matsunawate
    松縄手
    Trạm Xe buýt
    10:17
    10:21
  3. 3
    22:10 - 10:26
    12h 16min JPY 11.670 IC JPY 11.659 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:03
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:58
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    23:58
    00:02
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:32
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    09:51
    Ayabe
    綾部
    Ga
    Entrance 2
    09:51
    09:54
    Ayabe Eki-mae
    綾部駅前
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:22
    Matsunawate
    松縄手
    Trạm Xe buýt
    10:22
    10:26
  4. 4
    05:26 - 12:05
    6h 39min JPY 17.930 IC JPY 17.921 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:10
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:06
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    10:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:45
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    North Exit
    11:45
    12:05
  5. 5
    21:32 - 03:20
    5h 48min JPY 181.730
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    21:32
    03:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.