Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
03:53 04/29, 2024
  1. 1
    05:26 - 12:57
    7h 31min JPY 45.520 IC JPY 45.514 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    08:00
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:13
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:38
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:38
    08:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:30
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:38
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:45
    11:10
    Takashimaya‧Kokaido Mae (Tottori)
    高島屋・公会堂前(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:13
    Takashimaya‧Kokaido Mae (Tottori)
    高島屋・公会堂前(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    12:02
    12:54
    Nakamachi (Hinocho)
    中町(日野町)
    Trạm Xe buýt
    12:54
    12:57
  2. 2
    06:15 - 14:15
    8h 0min JPY 22.530 IC JPY 22.521 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:18
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    08:05
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    09:01
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    12:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    14:03
    Neu
    根雨
    Ga
    14:03
    14:15
  3. 3
    05:49 - 14:15
    8h 26min JPY 22.100 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    08:32
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    12:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    14:03
    Neu
    根雨
    Ga
    14:03
    14:15
  4. 4
    05:49 - 14:15
    8h 26min JPY 21.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:37
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    09:01
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    12:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    14:03
    Neu
    根雨
    Ga
    14:03
    14:15
  5. 5
    03:53 - 11:25
    7h 32min JPY 291.530
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    03:53
    11:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.