Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
10:11 05/01, 2024
  1. 1
    10:17 - 15:16
    4h 59min JPY 11.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    10:17
    10:20
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    6番線
    10:20
    11:50
    Mishima Sta. North Exit
    三島駅北口
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:59
    Mishima
    三島
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:22
    14:06
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:17
    14:45
    Fujigaoka(Aichi)
    藤が丘(愛知県)
    Ga
    Exit 2
    14:45
    14:48
    Fujigaoka (Aichi)( Bus)
    藤が丘(愛知県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:50
    14:57
    Shikenya West Exit
    四軒家西口
    Trạm Xe buýt
    14:57
    15:01
    Shikenya West Exit
    四軒家西口
    Trạm Xe buýt
    15:02
    15:09
    Haruoka (Along the General Road)
    晴丘〔一般道沿い〕
    Trạm Xe buýt
    15:09
    15:16
  2. 2
    10:17 - 15:24
    5h 7min JPY 10.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    10:17
    10:20
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    6番線
    10:20
    11:50
    Mishima Sta. North Exit
    三島駅北口
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:59
    Mishima
    三島
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:22
    14:06
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:17
    14:45
    Fujigaoka(Aichi)
    藤が丘(愛知県)
    Ga
    Exit 2
    14:45
    14:48
    Fujigaoka (Aichi)( Bus)
    藤が丘(愛知県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    15:05
    15:16
    Haruoka (Along the General Road)
    晴丘〔一般道沿い〕
    Trạm Xe buýt
    15:16
    15:24
  3. 3
    10:17 - 15:36
    5h 19min JPY 11.050 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    10:17
    10:20
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    6番線
    10:20
    11:50
    Mishima Sta. North Exit
    三島駅北口
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:59
    Mishima
    三島
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:22
    14:06
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:17
    14:45
    Fujigaoka(Aichi)
    藤が丘(愛知県)
    Ga
    Exit 2
    14:45
    14:48
    Fujigaoka (Aichi)( Bus)
    藤が丘(愛知県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    15:05
    15:36
    Higashi-honjigahara
    東本地ヶ原
    Trạm Xe buýt
    15:36
    15:36
  4. 4
    10:15 - 16:43
    6h 28min JPY 9.070 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    10:15
    10:18
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    10:18
    11:40
    Kofu Sta. South Exit (Yamanashi)
    甲府駅南口(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:46
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    11:58
    13:34
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    15:56
    Chikusa
    千種
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    16:21
    Fujigaoka(Aichi)
    藤が丘(愛知県)
    Ga
    Exit 2
    16:21
    16:24
    Fujigaoka (Aichi)( Bus)
    藤が丘(愛知県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    16:25
    16:36
    Haruoka (Along the General Road)
    晴丘〔一般道沿い〕
    Trạm Xe buýt
    16:36
    16:43
  5. 5
    10:11 - 13:30
    3h 19min JPY 99.470
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    10:11
    13:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.