Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
18:30 05/02, 2024
  1. 1
    19:07 - 23:36
    4h 29min JPY 9.430 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    19:07
    19:10
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    6番線
    19:10
    20:30
    Mishima Sta. North Exit
    三島駅北口
    Trạm Xe buýt
    20:30
    20:39
    Mishima
    三島
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    20:54
    22:04
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:15
    22:46
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:50
    23:21
    Hiratobashi
    平戸橋
    Ga
    23:21
    23:36
  2. 2
    18:36 - 23:52
    5h 16min JPY 13.920 IC JPY 13.911 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    19:29
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    20:03
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:16
    21:02
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:07
    22:23
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:31
    22:34
    Fushimi(Aichi)
    伏見(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akaike(Aichi)
    赤池(愛知県)
    Ga
    23:26
    Umetsubo
    梅坪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    23:37
    Hiratobashi
    平戸橋
    Ga
    23:37
    23:52
  3. 3
    19:07 - 00:34
    5h 27min JPY 7.890 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    19:07
    19:10
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    6番線
    19:10
    20:30
    Mishima Sta. North Exit
    三島駅北口
    Trạm Xe buýt
    20:30
    20:39
    Mishima
    三島
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    20:40
    21:40
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:51
    22:18
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:32
    23:05
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashiokazaki
    東岡崎
    Ga
    23:45
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:49
    00:19
    Hiratobashi
    平戸橋
    Ga
    00:19
    00:34
  4. 4
    19:07 - 00:34
    5h 27min JPY 9.730 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    19:07
    19:10
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    6番線
    19:10
    20:30
    Mishima Sta. North Exit
    三島駅北口
    Trạm Xe buýt
    20:30
    20:39
    Mishima
    三島
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    20:40
    21:40
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:07
    22:44
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:56
    23:28
    Kariya
    刈谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:35
    23:41
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:49
    00:19
    Hiratobashi
    平戸橋
    Ga
    00:19
    00:34
  5. 5
    18:30 - 21:29
    2h 59min JPY 92.630
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    18:30
    21:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.