Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
17:08 05/01, 2024
  1. 1
    17:47 - 02:41
    8h 54min JPY 15.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    17:47
    17:50
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    6番線
    17:50
    19:10
    Mishima Sta. North Exit
    三島駅北口
    Trạm Xe buýt
    19:10
    19:19
    Mishima
    三島
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    19:46
    22:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    22:25
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:38
    Minamiyashiro
    南矢代
    Ga
    23:38
    02:41
  2. 2
    17:33 - 02:41
    9h 8min JPY 17.500 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    18:56
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:47
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:58
    22:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:22
    22:26
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:33
    23:38
    Minamiyashiro
    南矢代
    Ga
    23:38
    02:41
  3. 3
    18:07 - 03:39
    9h 32min JPY 16.950 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    18:07
    18:10
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    18:10
    19:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    19:55
    20:03
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    20:05
    20:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:46
    23:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:14
    23:25
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:38
    00:36
    Minamiyashiro
    南矢代
    Ga
    00:36
    03:39
  4. 4
    22:10 - 10:37
    12h 27min JPY 12.220 IC JPY 12.209 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:03
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:58
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    23:58
    00:02
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:41
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:45
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:40
    Sanda
    三田(兵庫県)
    Ga
    North Exit
    09:40
    09:44
    Sanda Sta. [North Exit]
    三田駅[北口]
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    09:55
    10:34
    Eitakuji
    永沢寺
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:37
  5. 5
    17:08 - 22:53
    5h 45min JPY 173.540
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    17:08
    22:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.