Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
02:22 05/17, 2024
  1. 1
    05:26 - 10:57
    5h 31min JPY 15.120 IC JPY 15.111 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:10
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:04
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    10:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:39
    Otsu
    大津
    Ga
    North Exit
    10:39
    10:57
  2. 2
    05:26 - 11:01
    5h 35min JPY 15.090 IC JPY 15.081 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:10
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:04
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    10:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    10:37
    Otsukyo
    大津京
    Ga
    10:37
    10:44
    Keihan-otsukyo
    京阪大津京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    10:55
    Biwako-hamaotsu
    びわ湖浜大津
    Ga
    10:55
    11:01
  3. 3
    05:26 - 11:09
    5h 43min JPY 15.350 IC JPY 15.341 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:10
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:04
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    10:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    10:46
    Otsu
    大津
    Ga
    North Exit
    10:46
    10:48
    Otsu Sta. (Shiga)
    大津駅(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:56
    11:06
    Biwako-hamaotsu (Bus)
    びわ湖浜大津(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:06
    11:09
  4. 4
    05:49 - 11:29
    5h 40min JPY 15.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:38
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:38
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    10:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:02
    Yamashina
    山科
    Ga
    11:02
    11:07
    Keihan-Yamashina
    京阪山科
    Ga
    North Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    11:09
    11:23
    Biwako-hamaotsu
    びわ湖浜大津
    Ga
    11:23
    11:29
  5. 5
    02:22 - 06:51
    4h 29min JPY 169.670
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    02:22
    06:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.