Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
00:24 05/02, 2024
  1. 1
    05:26 - 10:57
    5h 31min JPY 15.430 IC JPY 15.421 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:10
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:04
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    10:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    10:42
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    10:42
    10:44
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:52
    10:56
    Onoyama
    小野山
    Trạm Xe buýt
    10:56
    10:57
  2. 2
    05:49 - 11:27
    5h 38min JPY 15.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:38
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:38
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    10:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:17
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    11:17
    11:19
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:22
    11:26
    Onoyama
    小野山
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:27
  3. 3
    05:49 - 11:57
    6h 8min JPY 14.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:38
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:38
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    10:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:47
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    11:47
    11:49
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:52
    11:56
    Onoyama
    小野山
    Trạm Xe buýt
    11:56
    11:57
  4. 4
    08:07 - 13:27
    5h 20min JPY 16.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    08:07
    08:10
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    08:10
    09:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:03
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    12:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:17
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    13:17
    13:19
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:22
    13:26
    Onoyama
    小野山
    Trạm Xe buýt
    13:26
    13:27
  5. 5
    00:24 - 04:40
    4h 16min JPY 164.360
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    00:24
    04:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.