Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
21:15 05/01, 2024
  1. 1
    22:10 - 08:07
    9h 57min JPY 10.130 IC JPY 10.119 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:03
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:58
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    23:58
    00:02
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:41
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:01
    Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    六地蔵(奈良線・京都市営)
    Ga
    08:01
    08:07
  2. 2
    22:10 - 08:21
    10h 11min JPY 10.340 IC JPY 10.329 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:03
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:58
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    23:58
    00:02
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:41
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:11
    Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    六地蔵(奈良線・京都市営)
    Ga
    08:11
    08:14
    JR Roku Jizo
    JR六地蔵
    Trạm Xe buýt
    08:18
    08:19
    Hatamachi (Kyoto)
    畑町(京都府)
    Trạm Xe buýt
    08:19
    08:21
  3. 3
    22:10 - 08:21
    10h 11min JPY 11.100 IC JPY 11.089 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:03
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:02
    00:37
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    00:37
    00:41
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:41
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:11
    Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    六地蔵(奈良線・京都市営)
    Ga
    08:11
    08:14
    JR Roku Jizo
    JR六地蔵
    Trạm Xe buýt
    08:18
    08:19
    Hatamachi (Kyoto)
    畑町(京都府)
    Trạm Xe buýt
    08:19
    08:21
  4. 4
    05:26 - 10:50
    5h 24min JPY 14.920 IC JPY 14.911 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:10
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:04
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    10:21
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:44
    Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    六地蔵(奈良線・京都市営)
    Ga
    10:44
    10:50
  5. 5
    21:15 - 01:51
    4h 36min JPY 144.470
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    21:15
    01:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.