Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
21:59 04/30, 2024
  1. 1
    22:10 - 11:45
    13h 35min JPY 19.660 IC JPY 19.649 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:03
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:58
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    23:58
    00:02
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:01
    09:30
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    09:30
    09:38
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:50
    10:35
    Nishimachi
    西町(府中市)
    Trạm Xe buýt
    11:02
    11:42
    Joge Daikansho-mae
    上下代官所前
    Trạm Xe buýt
    11:42
    11:45
  2. 2
    22:10 - 11:45
    13h 35min JPY 19.700 IC JPY 19.689 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:03
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:58
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    23:58
    00:02
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:01
    09:30
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    09:30
    09:38
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:50
    10:36
    Mesaki
    目崎
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:42
    Joge Daikansho-mae
    上下代官所前
    Trạm Xe buýt
    11:42
    11:45
  3. 3
    22:10 - 11:45
    13h 35min JPY 19.810 IC JPY 19.799 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:03
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:58
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    23:58
    00:02
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:09
    09:26
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:24
    Fuchu(Hiroshima)
    府中(広島県)
    Ga
    10:24
    10:32
    Michinoeki Bingo Fuchu
    道の駅びんご府中
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:42
    Joge Daikansho-mae
    上下代官所前
    Trạm Xe buýt
    11:42
    11:45
  4. 4
    22:10 - 11:45
    13h 35min JPY 20.570 IC JPY 20.559 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:03
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:02
    00:37
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    00:37
    00:41
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:09
    09:26
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:51
    Fuchu(Hiroshima)
    府中(広島県)
    Ga
    10:51
    10:59
    Michinoeki Bingo Fuchu
    道の駅びんご府中
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:42
    Joge Daikansho-mae
    上下代官所前
    Trạm Xe buýt
    11:42
    11:45
  5. 5
    21:59 - 06:03
    8h 4min JPY 259.580
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    21:59
    06:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.